Kết quả xổ số miền Trung - Cập nhật KQXS miền Trung

Trang chủ » Xổ số miền Trung

Kết quả xổ số Miền Trung ngày 14/04/2025

KQSXMN - Kết quả sổ xố Miền Trung

Phú Yên ThừaThiênHuế
G8 30 49
G7 510 318
G6
6079
8194
0734
3668
9835
4103
G5 3843 7178
G4
26211
41111
74654
57605
38006
46155
42647
65578
29924
36630
99754
40506
17378
39485
G3
40218
06023
54773
97231
G2 13467 04995
G1 74408 47527
DB 718388 200690
Đầu Phú Yên ThừaThiênHuế
0 5;6;8; 3;6;
1 1;1;8; 8;
2 3; 4;7;
3 4; 1;5;
4 3;7; 9;
5 4;5; 4;
6 7; 8;
7 9; 3;8;8;8;
8 8; 5;
9 4; 5;

KQSXMT - Kết quả sổ xố Miền Trung

Khánh Hòa Kon Tum ThừaThiênHuế
G8 75 39 07
G7 789 421 433
G6
0835
4183
6860
9854
5798
1707
2618
9924
2846
G5 4038 0592 3338
G4
48504
09412
45266
65455
36082
72046
74636
44166
01950
53669
14269
57919
11677
65450
32982
10030
73511
05757
08840
88444
69669
G3
10721
91572
99356
77228
43927
27180
G2 44778 64081 50696
G1 60811 18127 27742
DB 922294 863759 505605
Đầu Khánh Hòa Kon Tum ThừaThiênHuế
0 4; 7; 5; 7;
1 1;2; 9; 1;8;
2 1; 1;7;8; 4;7;
3 5;6;8; 9; 3;8;
4 6; 2;4;6;
5 5; 4;6;9; 7;
6 6; 6;9;9; 9;
7 2;5;8; 7;
8 2;3;9; 1; 2;
9 4; 2;8; 6;

KQSXMT - Kết quả sổ xố Miền Trung

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắc Nông
G8 14 02 92
G7 850 310 218
G6
7814
2277
7905
7542
9276
7718
0947
8500
8253
G5 6189 8863 3639
G4
86515
08512
82120
58851
20304
55453
92878
71791
00378
44836
41064
72790
65159
15531
42094
94020
75321
24984
49339
16506
69799
G3
06463
02416
37698
92743
69846
92706
G2 06325 89264 60046
G1 40766 09660 91104
DB 382097 993248 307811

KQSXMT - Kết quả sổ xố Miền Trung

Gia Lai Ninh Thuận
G8 00 20
G7 356 297
G6
1719
1830
1987
1399
0258
2911
G5 1996 4008
G4
30561
89650
84052
72589
12667
40949
93767
66950
59029
64633
60243
44488
68262
91369
G3
04343
14657
12916
44357
G2 50967 83039
G1 95199 40667
DB 794644 421676

KQSXMT - Kết quả sổ xố Miền Trung

Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G8 11 76 54
G7 094 100 470
G6
0521
7545
5024
2956
2648
5140
8474
0950
9131
G5 5324 9729 7627
G4
17027
96936
13954
90380
26049
24464
75785
12324
03836
65960
28569
16284
98570
78483
12354
94647
16691
49461
96685
17868
57367
G3
39746
05475
24804
80978
61154
61455
G2 86029 78526 55927
G1 74506 67191 32259
DB 942051 879474 884260